Nội độc tố là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Nội độc tố là thành phần lipopolysaccharide của màng ngoài vi khuẩn Gram âm và được giải phóng khi tế bào bị ly giải gây kích hoạt miễn dịch mạnh. Khái niệm này mô tả cách cấu trúc lipid A trong nội độc tố kích hoạt thụ thể TLR4 và dẫn đến phản ứng viêm mạnh khi chúng xuất hiện trong tuần hoàn người.

Khái niệm nội độc tố

Nội độc tố là thành phần cấu trúc cố định trong lớp màng ngoài của vi khuẩn Gram âm, có bản chất chủ yếu là lipopolysaccharide (LPS). Khác với ngoại độc tố được tiết ra chủ động, nội độc tố chỉ gây tác động mạnh khi được giải phóng vào mô hoặc máu sau quá trình ly giải tế bào vi khuẩn. LPS đóng vai trò như một tín hiệu nguy hiểm đối với hệ miễn dịch, đặc biệt là lipid A, thành phần chịu trách nhiệm chính gây phản ứng viêm mạnh và có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng khi nồng độ cao trong tuần hoàn.

Trong môi trường sinh học, nội độc tố tồn tại dưới dạng gắn chặt vào lớp màng ngoài, giúp vi khuẩn tăng khả năng chống chịu với các yếu tố gây hại như chất tẩy, muối mật hoặc một số kháng sinh. Khi màng tế bào bị phá vỡ, lipid A được giải phóng và kích hoạt các thụ thể miễn dịch bẩm sinh. Sự hiện diện của nội độc tố trong huyết tương là chỉ dấu quan trọng cảnh báo nhiễm trùng huyết do vi khuẩn Gram âm.

Một số đặc điểm then chốt của nội độc tố:

  • Là thành phần cấu trúc, không được tiết chủ động bởi vi khuẩn.
  • Gây độc mạnh chủ yếu thông qua hoạt tính của lipid A.
  • Ổn định với nhiệt, khó bị phá hủy bằng phương pháp khử trùng thông thường.
  • Tạo phản ứng miễn dịch bẩm sinh mạnh nhờ kích thích TLR4/MD-2.

Cấu trúc phân tử của nội độc tố

Cấu trúc nội độc tố gồm ba phần chính: lipid A, vùng lõi polysaccharide và chuỗi O-antigen. Lipid A là phần gắn vào màng ngoài, gồm các chuỗi acid béo kết hợp với glucosamine phosphate. Đây là phần gây sốt và khởi phát phản ứng viêm mạnh. Vùng lõi polysaccharide đóng vai trò cầu nối, quyết định tính ổn định của toàn bộ phân tử LPS. Chuỗi O-antigen là phần hướng ra ngoài môi trường, có tính biến đổi cao giữa các loài và chủng, tạo nên đặc trưng kháng nguyên của vi khuẩn.

Sự đa dạng trong số lượng và chiều dài chuỗi O-antigen quyết định khả năng né tránh miễn dịch của vi khuẩn. Những thay đổi nhỏ ở thành phần lipid A, đặc biệt ở mức độ acyl hóa, có thể làm tăng hoặc giảm độc tính của nội độc tố. Một số vi khuẩn điều chỉnh cấu trúc lipid A để giảm khả năng bị nhận diện bởi hệ miễn dịch nhằm duy trì sự tồn tại trong cơ thể vật chủ.

Bảng mô tả các thành phần của nội độc tố:

Thành phần Chức năng Mức độ gây độc
Lipid A Neo vào màng ngoài; kích hoạt TLR4 Cao
Lõi polysaccharide Ổn định phân tử LPS Thấp
Chuỗi O-antigen Tránh né miễn dịch, đặc trưng huyết thanh Biến thiên tùy chủng

Cơ chế giải phóng nội độc tố

Nội độc tố được giải phóng chủ yếu khi vi khuẩn Gram âm chết hoặc bị ly giải. Kháng sinh nhóm beta-lactam, glycopeptide hoặc các yếu tố tấn công màng có thể thúc đẩy quá trình vỡ tế bào, giải phóng lượng lớn LPS vào dịch cơ thể. Điều này lý giải hiện tượng bệnh nhân đôi khi trở nên nặng hơn ngay sau khi bắt đầu điều trị kháng sinh, do sự tăng vọt nội độc tố.

Ngoài cơ chế ly giải, vi khuẩn còn có khả năng giải phóng nội độc tố dưới dạng túi màng ngoài (outer membrane vesicles – OMVs). Các túi nhỏ này mang theo LPS và protein màng, đóng vai trò vận chuyển phân tử sinh học và tương tác với tế bào vật chủ. OMVs có thể kích hoạt miễn dịch ở mức thấp nhưng ổn định, khác với sự bùng phát phản ứng khi vi khuẩn chết hàng loạt.

Một số nguyên nhân làm tăng giải phóng nội độc tố:

  • Ly giải tế bào do kháng sinh.
  • Phá hủy màng bởi peptide kháng khuẩn.
  • Căng thẳng môi trường như thay đổi pH hoặc nhiệt độ.
  • Hoạt động miễn dịch qua hệ thống bổ thể.

Tương tác giữa nội độc tố và hệ miễn dịch

Khi xâm nhập vào cơ thể, nội độc tố được nhận diện chủ yếu bởi phức hợp thụ thể TLR4/MD-2 trên bề mặt tế bào miễn dịch như đại thực bào và bạch cầu đơn nhân. Lipid A liên kết với MD-2, sau đó kích hoạt TLR4 dẫn đến chuỗi phản ứng tín hiệu nội bào. Quá trình này kích thích sản xuất các cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-1β và IL-6, góp phần tạo ra biểu hiện sốt, viêm và giãn mạch.

Cường độ phản ứng miễn dịch phụ thuộc vào nồng độ nội độc tố và trạng thái đáp ứng của cơ thể. Nồng độ thấp có thể kích thích miễn dịch bẩm sinh và giúp cơ thể nhận diện vi khuẩn, trong khi nồng độ cao gây ra phản ứng viêm mất kiểm soát, dẫn đến tụt huyết áp và rối loạn đông máu. Vai trò này khiến nội độc tố trở thành yếu tố trung tâm trong sốc nhiễm khuẩn.

Một số cytokine chính được hoạt hóa mạnh:

  1. TNF-α: gây sốt, tăng tính thấm thành mạch.
  2. IL-1β: kích hoạt phản ứng viêm toàn thân.
  3. IL-6: điều hòa pha cấp và thúc đẩy phản ứng gan.

Nguồn tham khảo: CDC – Sepsis Information

Vai trò trong bệnh học và nhiễm trùng

Nội độc tố giữ vai trò trung tâm trong bệnh cảnh nhiễm trùng huyết do vi khuẩn Gram âm. Khi LPS lan vào dòng máu, sự kích hoạt quá mức thụ thể TLR4 dẫn đến giải phóng ồ ạt các cytokine gây viêm. Phản ứng này khởi phát hội chứng đáp ứng viêm toàn thân với biểu hiện sốt cao, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp và rối loạn tuần hoàn. Nếu không kiểm soát, hệ miễn dịch chuyển sang trạng thái mất điều hòa, tạo vòng xoắn bệnh lý dẫn đến suy đa cơ quan.

LPS tác động trực tiếp lên tế bào nội mô mạch máu, khiến tính thấm thành mạch tăng bất thường. Dịch thoát ra ngoài lòng mạch gây tụt huyết áp và giảm tưới máu mô. Đồng thời, LPS kích hoạt hệ thống đông máu, dẫn đến tiêu thụ tiểu cầu và yếu tố đông, gây rối loạn đông máu lan tỏa. Tình trạng này thường là dấu hiệu của nhiễm trùng huyết nặng và có thể dẫn đến sốc nhiễm khuẩn.

Các bệnh thường liên quan đến nội độc tố:

  • Viêm màng não do Neisseria meningitidis.
  • Nhiễm khuẩn huyết do Escherichia coli hoặc Klebsiella.
  • Viêm phổi nặng do Pseudomonas aeruginosa.
  • Nhiễm trùng đường niệu – tiết niệu ở mức độ nặng.

Phương pháp phát hiện nội độc tố

Phương pháp phát hiện nội độc tố phổ biến nhất là thử nghiệm LAL (Limulus Amebocyte Lysate). Kỹ thuật này dựa trên phản ứng đông đặc của hemocyte từ cua móng ngựa khi tiếp xúc với LPS. Phương pháp LAL có độ nhạy rất cao và được áp dụng rộng rãi trong đánh giá độ sạch nội độc tố của dược phẩm, dụng cụ y tế và các sản phẩm sinh học. Các phòng thí nghiệm tuân theo tiêu chuẩn giám sát chất lượng của FDA để đảm bảo an toàn.

Ngoài LAL, các kỹ thuật hiện đại như xét nghiệm chromogenic LAL, phương pháp dựa trên enzym tái tổ hợp (recombinant factor C assay) và sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) cũng được sử dụng để tăng độ chính xác. Các phương pháp miễn dịch, ví dụ ELISA nhận diện phần O-antigen hoặc lipid A, cung cấp khả năng đánh giá bán định lượng nội độc tố trong mẫu sinh học.

Bảng so sánh các phương pháp:

Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
LAL cổ điển Độ nhạy cao, tiêu chuẩn vàng Ảnh hưởng bởi tạp nhiễm beta-glucan
Recombinant factor C Ổn định, không cần sử dụng cua móng ngựa Chi phí cao hơn
ELISA Định hướng chọn lọc kháng nguyên Độ nhạy thấp hơn LAL

Các yếu tố ảnh hưởng đến độc tính của nội độc tố

Độc tính của nội độc tố phụ thuộc mạnh vào cấu trúc lipid A. Số chuỗi acyl và mức phosphoryl hóa quyết định mức độ kích hoạt TLR4. Lipid A có sáu chuỗi acyl thường gây độc mạnh nhất, trong khi các dạng tetra-acyl hoặc penta-acyl gây độc nhẹ hơn. Một số vi khuẩn chỉnh sửa cấu trúc lipid A để giảm khả năng bị nhận diện, giúp chúng sống sót trong môi trường viêm.

Nồng độ nội độc tố trong máu và tốc độ giải phóng LPS cũng ảnh hưởng đến mức độ nặng của bệnh. Khi vi khuẩn bị phá hủy nhanh, lượng LPS được giải phóng đột ngột gây phản ứng viêm bùng phát. Ngược lại, sự giải phóng liên tục nhưng ít có thể dẫn đến viêm mạn tính mức thấp trong một số bệnh đường ruột.

Yếu tố ảnh hưởng:

  • Cấu trúc hóa học lipid A.
  • Khả năng chỉnh sửa LPS của vi khuẩn.
  • Tốc độ ly giải vi khuẩn.
  • Đặc điểm miễn dịch của từng cá thể.

Bất hoạt và kiểm soát nội độc tố

Nội độc tố rất bền với nhiệt và không bị phá hủy bằng các phương pháp tiệt trùng tiêu chuẩn như hấp nhiệt ướt. Do đó, khử nội độc tố trong dược phẩm yêu cầu những quy trình chuyên biệt như lọc phân tử siêu nhỏ, xử lý bằng dung dịch kiềm mạnh, oxy hóa bằng peroxide hoặc chiếu tia cực tím. Những phương pháp này giúp giảm nồng độ LPS xuống mức an toàn cho sử dụng lâm sàng.

Trong phòng thí nghiệm, nội độc tố được kiểm soát nghiêm ngặt vì chúng có thể gây sai lệch kết quả sinh học. Thiết bị, chai lọ và hóa chất dùng trong nuôi cấy tế bào phải đảm bảo “endotoxin-free”. Các quy trình công nghiệp như sản xuất insulin, vaccine hoặc protein tái tổ hợp áp dụng hệ thống lọc và sắc ký đặc biệt để loại bỏ hoàn toàn LPS.

Một số phương pháp bất hoạt phổ biến:

  1. Lọc phân tử kích thước siêu nhỏ.
  2. Xử lý hóa học bằng kiềm hoặc peroxide.
  3. Chiếu UV hoặc plasma lạnh.
  4. Sắc ký trao đổi ion với vật liệu chọn lọc LPS.

Ứng dụng nghiên cứu và công nghệ liên quan

Trong nghiên cứu miễn dịch học, nội độc tố được sử dụng như công cụ gây cảm ứng phản ứng viêm mạnh, giúp đánh giá hoạt tính của tế bào miễn dịch, chức năng cytokine và tín hiệu TLR4. Mô hình gây viêm bằng LPS được ứng dụng trong các nghiên cứu về sốc nhiễm khuẩn, viêm hệ thống và các bệnh rối loạn miễn dịch.

Trong công nghệ vaccine, các dạng LPS biến tính như MPLA (monophosphoryl lipid A) được dùng làm chất bổ trợ (adjuvant) vì có khả năng kích hoạt miễn dịch mà không gây độc mạnh như lipid A tự nhiên. Các adjuvant này đã được áp dụng trong một số vaccine hiện đại để tăng hiệu quả miễn dịch mà vẫn đảm bảo an toàn.

Ứng dụng phổ biến:

  • Nghiên cứu tín hiệu miễn dịch trong môi trường tế bào.
  • Phát triển adjuvant vaccine an toàn hơn.
  • Mô hình thử nghiệm thuốc chống viêm hoặc chống sốc nhiễm trùng.

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention – Sepsis Information
  2. U.S. Food and Drug Administration – Drug Safety and Quality
  3. Nature Immunology – Endotoxin Signaling
  4. NCBI Books – Gram-negative Bacterial Endotoxin Overview

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nội độc tố:

Endotoxemia chuyển hóa kích hoạt bệnh béo phì và kháng insulin Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 56 Số 7 - Trang 1761-1772 - 2007
Bệnh tiểu đường và béo phì là hai bệnh trao đổi chất đặc trưng bởi kháng insulin và viêm mức độ thấp. Khi tìm kiếm yếu tố viêm dẫn đến khởi phát kháng insulin, béo phì và tiểu đường, chúng tôi đã xác định được lipopolysaccharide (LPS) từ vi khuẩn là yếu tố gây khởi phát. Chúng tôi phát hiện rằng tình trạng nội độc tố bình thường tăng hoặc giảm trong trạng thái ăn no hoặc nhịn ăn, theo cơ sở dinh d... hiện toàn bộ
#bệnh tiểu đường #béo phì #kháng insulin #lipopolysaccharide #nội độc tố chuyển hóa #hệ thống LPS/CD14 #viêm mức độ thấp #bệnh chuyển hóa
Một chất trong huyết thanh được gây ra bởi nội độc tố có khả năng gây hoại tử khối u. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 72 Số 9 - Trang 3666-3670 - 1975
Khi nghiên cứu về "hoại tử xuất huyết" của các khối u được hình thành bởi nội độc tố, người ta phát hiện rằng huyết thanh của chuột bị nhiễm vi khuẩn Calmette - Guerin (BCG) và được điều trị bằng nội độc tố có chứa một chất (yếu tố hoại tử khối u; TNF) có tác dụng gây hoại tử khối u tương tự như nội độc tố tự nó. Huyết thanh dương tính với TNF có hiệu quả tương đương với chính nội độc tố trong việ... hiện toàn bộ
#yếu tố hoại tử khối u #TNF #nội độc tố #Calmette-Guerin (BCG) #tác nhân gây hoại tử #tế bào biến đổi #đại thực bào #hệ nội mô lưới #sarcoma Meth A
Một Trăm Năm Sau “Carcinoid”: Dịch Tễ Học và Các Yếu Tố Dự Đoán Tình Trạng Của Các Khối U Thần Kinh Nội Tiết Trong 35,825 Trường Hợp Tại Hoa Kỳ Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 26 Số 18 - Trang 3063-3072 - 2008
Mục đích Các khối u thần kinh nội tiết (NETs) được xem là những khối u hiếm gặp và có khả năng sản xuất nhiều loại hormone khác nhau. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xem xét dịch tễ học và các yếu tố dự đoán tình trạng của các NET, vì một cuộc khảo sát toàn diện về các vấn đề này chưa từng được thực hiện trước đây. Phương pháp Chúng tôi đã tìm kiếm dữ liệu từ chương trình Surveillance, Epidemio... hiện toàn bộ
#khối u thần kinh nội tiết #dịch tễ học #yếu tố dự đoán #tỷ lệ mắc #thời gian sống sót
CD14, một thụ thể cho các phức hợp của Lipopolysaccharide (LPS) và Protein Liên Kết LPS Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 249 Số 4975 - Trang 1431-1433 - 1990
Bạch cầu phản ứng với lipopolysaccharide (LPS) ở nồng độ nano gram trên mililit bằng cách tiết ra cytokine như yếu tố hoại tử khối u-α (TNF-α). Tiết ra quá mức TNF-α gây sốc nội độc tố, một biến chứng nhiễm trùng có khả năng gây tử vong lớn. LPS trong máu nhanh chóng liên kết với protein huyết thanh, protein liên kết lipopolysaccharide (LBP) và các phản ứng tế bào với mức độ LPS sinh lý phụ thuộc ... hiện toàn bộ
#bạch cầu #lipopolysaccharide #yếu tố hoại tử khối u-α #sốc nội độc tố #protein liên kết lipopolysaccharide #CD14 #kháng thể đơn dòng
Miễn Dịch Thụ Động Chống Lại Cachectin/Yếu Tố Hoại Tử Khối U Bảo Vệ Chuột Khỏi Tác Động Gây Tử Vong Của Nội Độc Tố Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 229 Số 4716 - Trang 869-871 - 1985
\n Một loại kháng huyết thanh polyclonal rất cụ thể từ thỏ, nhắm vào cachectin/yếu tố hoại tử khối u (TNF) ở chuột, đã được chuẩn bị. Khi chuột BALB/c được miễn dịch thụ động bằng kháng huyết thanh hoặc globulin miễn dịch tinh khiết, chúng được bảo vệ khỏi tác động gây tử vong của nội độc tố lipopolysaccharide do Escherichia coli sản xuất. Tác dụng phòng ngừa phụ thuộc vào liều lượng và hiệu quả n... hiện toàn bộ
#cachectin #yếu tố hoại tử khối u #miễn dịch thụ động #kháng huyết thanh #nội độc tố #E. coli #hiệu quả bảo vệ #động vật gặm nhấm #liều gây tử vong #trung gian hóa học.
Thử Nghiệm Pha III So Sánh Carboplatin và Paclitaxel Với Cisplatin và Paclitaxel ở Bệnh Nhân Ung Thư Buồng Trứng Giai Đoạn III Được Phẫu Thuật Tối Ưu: Nghiên Cứu Của Nhóm Nghiên Cứu Ung Thư Phụ Khoa Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 21 Số 17 - Trang 3194-3200 - 2003
Mục tiêu: Trong các thử nghiệm ngẫu nhiên, sự kết hợp cisplatin và paclitaxel đã vượt trội hơn so với cisplatin và cyclophosphamide trong điều trị ung thư biểu mô buồng trứng giai đoạn tiến triển. Mặc dù trong các thử nghiệm không ngẫu nhiên, carboplatin và paclitaxel là một chế độ kết hợp ít độc hơn và hoạt động cao, nhưng vẫn còn lo ngại về hiệu quả của nó ở những bệnh nhân có khối lượng nhỏ và ... hiện toàn bộ
#carboplatin #paclitaxel #cisplatin #ung thư buồng trứng #nổi u tối ưu #thử nghiệm ngẫu nhiên #độc tính #sống không tiến triển #sống tổng thể #nguy cơ tương đối
Điều chỉnh mức miR-155 và miR-125b sau kích thích bằng lipopolysaccharide/TNF-α và vai trò tiềm năng của chúng trong điều hòa đáp ứng sốc nội độc tố Dịch bởi AI
Journal of Immunology - Tập 179 Số 8 - Trang 5082-5089 - 2007
{"ops":[{"insert":"Chúng tôi báo cáo tại đây rằng miR-155 và miR-125b đóng vai trò trong đáp ứng miễn dịch bẩm sinh. Việc kích thích LPS trên đại thực bào dòng Raw 264.7 ở chuột dẫn đến tăng biểu hiện miR-155 và giảm biểu hiện miR-125b. Những thay đổi tương tự cũng được quan sát khi chuột C57BL/6 được tiêm phúc mạc LPS. Hơn nữa, nồng độ miR-155 và miR-125b trong tế bào Raw 264.7 thể hiện các biến ... hiện toàn bộ
Novel eicosanoid and docosanoid mediators: resolvins, docosatrienes, and neuroprotectins
Current Opinion in Clinical Nutrition and Metabolic Care - Tập 8 Số 2 - Trang 115-121 - 2005
Tiền điều kiện hóa bằng nội độc tố bảo vệ chống lại các tác động độc tế bào của TNFα sau đột quỵ: Một vai trò mới của TNFα trong khả năng chịu đựng do LPS gây ra Dịch bởi AI
Journal of Cerebral Blood Flow and Metabolism - Tập 27 Số 10 - Trang 1663-1674 - 2007
Tiền điều kiện hóa bằng lipopolysaccharide (LPS) cung cấp sự bảo vệ thần kinh chống lại tổn thương não do thiếu máu cục bộ sau này. Yếu tố hoại tử khối u-α (TNFα) có tác dụng bảo vệ trong tiền điều kiện hóa do LPS gây ra nhưng lại làm trầm trọng thêm tổn thương tế bào thần kinh trong trạng thái thiếu máu. Ở đây, chúng tôi xác định vai trò đôi của TNFα trong khả năng chịu đựng do thiếu máu gây ra b... hiện toàn bộ
Yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu và nephrin tương tác và giảm apoptosis ở tế bào podocyte người Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Renal Physiology - Tập 288 Số 1 - Trang F48-F57 - 2005
Yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) có tác dụng chống độc tế bào ở tế bào podocyte. Hơn nữa, người ta đã gợi ý rằng nephrin, một phân tử liên kết tế bào của màng khe podocyte, có thể góp phần vào cơ chế chống chết theo chương trình ở các tế bào này. Do đó, chúng tôi đã nghiên cứu xem liệu VEGF có tín hiệu để giảm apoptosis và vai trò của nephrin trong cơ chế sống còn này hay không. Phân tích... hiện toàn bộ
#Yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu #nephrin #podocyte #apoptosis #phosphoryl hóa #đường tín hiệu AKT
Tổng số: 239   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10